rì rào
nghĩa:
rì rào
tính từ
từ mô phỏng những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, phát ra đều đều liên tiếp như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi: sóng biển rì rào * gió thổi rì rào qua kẽ lá
rì rào
rì rào
từ mô phỏng những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, phát ra đều đều liên tiếp như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi: sóng biển rì rào * gió thổi rì rào qua kẽ lá