English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
râm
nghĩa:
râm
tính từ
không có ánh nắng, do có mây hoặc có vật nào đó che ánh mặt trời:
bóng râm * chơi ở chỗ râm
Latest search:
work alone
thô lỗ
preservation
courier
studio
h������nh lang
multifarious
focus
vernier
cã£
reconcile
proportion
y���unh��n
coordinate
hổ
planet
undertake
relinquish
national
first-hand