English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
phong phanh
nghĩa:
phong phanh
tính từ
(quần áo mặc) ít và mỏng manh, không đủ ấm:
ăn mặc phong phanh
(
khẩu ngữ
)
Latest search:
bombard
grieving
lộn tiết
amends
studio
perspectives
despondency
commodity
dằn vặt
definite
creore
miệt thị
interpretation
p������ - luya
facility
muzzle
continet
quintessence
monstrous
consider