English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nhẽ
nghĩa:
nhẽ
danh từ
(
phương ngữ
,
khẩu ngữ
)
Latest search:
some
ngã¢n nga
roster
sociable
flat
comet
nã¡âºâ£
liberation
hoảng sợ
ecology
substrata
oysters
opioid
instruction
seasoned
pã¹iication
dillusion
dao duc
misdemeanour
harbor