English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ngu dốt
nghĩa:
ngu dốt
tính từ
ngu và dốt nát, không hiểu biết gì (nói khái quát):
đầu óc ngu dốt
Latest search:
buồn
complex
insensitive
folklore
presentation
đỉnh đồi
sculpture
thanh
b����n ch���i
confusion
info
canons
quitessential
ruminate
productive
above
sực tỉnh
ä‘æ°á» ng bay
poverty
veins