English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ngoa dụ
nghĩa:
ngoa dụ
danh từ
cách nói so sánh phóng đại nhằm diễn đạt ý một cách mạnh mẽ:
là cách nói ngoa dụ
Latest search:
tent
cừu
mammoth
moot
garland
echolocation
qualify
disarray
macabre
college
propitiate
onwards
intelligence
pepper
algebra
ngã£â´n
phát huy
gold
licensing
điển luật