English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nghề ngỗng
nghĩa:
nghề ngỗng
danh từ
(
khẩu ngữ
) như
nghề nghiệp
(hàm ý chê bai):
chẳng có nghề ngỗng gì
Latest search:
admissible
gag
stand still
sleazy
due
tɔːk
cao ngất
chinh danh
sale executive
skew
venial
man
1
construction
approach
số 12
n����ng tay
financial aspect
around
secure