English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ngứa tai
nghĩa:
ngứa tai
động từ
(
khẩu ngữ
) cảm thấy bực dọc khó chịu khi nghe thấy điều trái tai:
nghe nó nói mà ngứa tai
Latest search:
thermal
edema
cub
củ rắt
qu��n s��
cost less
linac
testing
hổ
stent
healthy
porch
persis
thách thức
t� v�ng
cruise
dung dua
lã£âªnh loang
deemed
c��i v��