English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ngân nga
nghĩa:
ngân nga
động từ
(âm thanh) ngân như kéo dài mãi:
tiếng chuông ngân nga * giọng nói ngân nga như hát
Latest search:
unsubdue
dim
demonstrate
connectives
most
rawin
musculae
sophisticated
omnious
sôi máu
come together
estate
cauterize
phut
gratuitous
ivy
dwindle
detect
miệt
cảm nghỉ