English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nả
nghĩa:
nả
danh từ
(
phương ngữ
) khoảng thời gian hoặc số lượng, thường là không đáng kể:
sức nó thì được bao nả
Latest search:
mecca
discordant
áo
gratuated
reason
hobby
sprawl
gnu
inhibit
holistic
secret
presentation
fume
lilt
anger
pigtail
downtown
tanned
glorious
dig