English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nương tay
nghĩa:
nương tay
động từ
như
nhẹ tay
:
cầm nương tay kẻo vỡ * đánh không chút nương tay
Latest search:
veracity
alibi
enthusiastic
arrival
count
chance
methodology
chalenging
incite
auditor
violinist
rá»™ng lá»›n
old-fashioned
route
mood
immerse
grown
convicted
swat
oystercatchers