English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nóng mặt
nghĩa:
nóng mặt
(
khẩu ngữ
) nổi nóng vì bị đụng chạm đến danh dự cá nhân:
nghe câu nói xấc xược mà nóng mặt
Latest search:
more often than not
ornate
spend
prisoner
bear with
facilitates
sawyer
advisor
suction cup
hy
bread
gut wrenching
laryngitis
essential
flaunt
tắt thá»ÿ
commendable
mediocre
background
sick