English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nóng mặt
nghĩa:
nóng mặt
(
khẩu ngữ
) nổi nóng vì bị đụng chạm đến danh dự cá nhân:
nghe câu nói xấc xược mà nóng mặt
Latest search:
y�u i�u th�c n�
climactic
limuli
bãªu riếu
unearth
c������ dl
multimodal
county
lofty
dung dị
b���t c��c
ideal adv
be so
nai læ°ng
etc.
backup
youth club
độ che phủ
benefit
nori