English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
miệt thị
nghĩa:
miệt thị
động từ
tỏ thái độ khinh rẻ, coi thường người khác vì cho là thấp hèn:
lên giọng miệt thị
Latest search:
unenforceable
cuoi le
europe
tedious
heterogeneous
loudly
ergonomics
proselytize
sabotage
cope
conduct
demanding
syllogistic
bo
satire
definite
giả
eroded
technological
debilitating