mía
nghĩa:
mía
danh từ
cây trồng thuộc họ lúa, thân đặc có đốt, chứa chất đường, dùng để ăn, kéo mật hoặc làm đường: mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tng)
mía
mía
cây trồng thuộc họ lúa, thân đặc có đốt, chứa chất đường, dùng để ăn, kéo mật hoặc làm đường: mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tng)