English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mát lòng
nghĩa:
mát lòng
tính từ
hả hê, vui thích trong lòng do được thoả ý:
con cái học giỏi cha mẹ cũng mát lòng
Latest search:
esplanade
demoralized
passive
lang thang
dependent
interaction
cost
serious
stretch
patient
phã¦â°ã¦â¡ng trã£â¬nh
choices
boreal
2024
peace dividend
derived
defeat
polygraph
awsume
echolocation