English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mát lòng
nghĩa:
mát lòng
tính từ
hả hê, vui thích trong lòng do được thoả ý:
con cái học giỏi cha mẹ cũng mát lòng
Latest search:
adversitu
hypotenuse
behaviour
hàng ngày
aurora borealis
�is
escort
thao t��c
antibiotics
mỏe
bowyer
predilection
buzzing
ngôn
tip
amber
s�u r�ng
u
jeopardy
seemingly