English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mát dạ
nghĩa:
mát dạ
tính từ
như
mát lòng
:
được câu nói cũng thấy mát dạ
Latest search:
straight
sprawl
spray
simultaneously
far-off
chã³ng mặt
mi���t th���
choán
expidite
carnivore
moonsun
vì thức ăn sẽ được
b���t c��c
love
sæd
suburban
ửok"and"m"="v
overtake
revocation
semiotiic