English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lom khom
nghĩa:
lom khom
tính từ
từ gợi tả tư thế còng lưng xuống để làm việc gì:
lom khom cấy lúa * cúi lom khom
Latest search:
debate
commitee
descriptoin
balk
policy
citing
fugures
stall
excavate
hurl
constellation
interacting
tower
2016
muon
spanned
instinctively
sip
cơ quan điều tra
offeror