English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
loẹt quẹt
nghĩa:
loẹt quẹt
tính từ
từ mô phỏng tiếng như tiếng guốc dép đi lê trên nền cứng:
tiếng chổi loẹt quẹt ngoài sân
Latest search:
universe
deduce
durable
t�i
đóng cửa
colloid
cáu tiết
struck
neverland
shareholder
etymologically
idle
1
first-hand
rational
[timz]
lãnh
projectionist
receipt
truyền nước