English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
liên luỵ
nghĩa:
liên luỵ
động từ
phải chịu tội vạ lây:
việc này chắc không tránh khỏi liên luỵ * làm liên luỵ đến gia đình
Latest search:
flexible
amain
another
phrase
peninsula
plastic
mercy
implied
tạm giữ
secured
juggding
nhan�����
rein in
ä‘ỉnh
clark
epistemology
parcel
sustainable
lá»—
moiety