English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
leo khoeo
nghĩa:
leo kheo
tính từ
(
hiếm
) như
lẻo khoẻo
:
người gầy leo kheo
Latest search:
suicide
agile
t���c
pointsetia
colluding
triaged
rhyme
reputation
vời vợi
paganism
resonate
nhùng
dry
proper
s��t th����ng
spontaneously
ng������m
ambient
2025
vair