English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lộn tiết
nghĩa:
lộn tiết
động từ
(
thông tục
) tức giận cao độ, tưởng như máu sôi lên:
chỉ nghĩ đến đó là cũng đủ lộn tiết!
Latest search:
item
digitization
comfortable
nhan đề
assistant
bombard
esplanade
phẫu thuáºt
chi s������
specimen
villain
abroad
háo hức
proportion") union all select null,null
versus
province
letters
enterpneu
hý trường
vượt tuyến