English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lộn tiết
nghĩa:
lộn tiết
động từ
(
thông tục
) tức giận cao độ, tưởng như máu sôi lên:
chỉ nghĩ đến đó là cũng đủ lộn tiết!
Latest search:
giây giướng
oleum
tá»± tin
rỉ
ngu
lay
deter
wig
ethnocentrism
running
construal
presentation
estrogen
tell
slight
irrupt
1
deadheading
inference
repugnant