English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lẻo khoẻo
nghĩa:
lẻo khoẻo
tính từ
gầy gò, trông ốm yếu:
thân hình lẻo khoẻo
Latest search:
reeferee
khung cửi
thirl
general
treacherous
benovelent
1)
reelected
depone
naturally
boson
made
prescription
việt
coin
rộng lớn
atarih
gonion
kết hợp
ebony