English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
khung cửi
nghĩa:
khung cửi
danh từ
công cụ dệt vải thô sơ đóng bằng gỗ.
Latest search:
permanent
mow
aversion
2024
sinus
validation
mutilation
inhabit
reasonable doubt
slim
pole
micrgraphy
minim
pleasurable
fasting
sick
spore
tribalize
accident
quality control