English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
khiếp sợ
nghĩa:
khiếp sợ
khiếp và sợ, mất hết tinh thần:
rùng mình khiếp sợ
Latest search:
suffer
monsoon and 1=2
mathematical
alibi
centralgovernment
bone tissue
make use of
memorial
harmonious
delegation
liquidated
phenom
cấution
loyal
prime number
bã²
pertain
ballad music
tenant
contractual duties