English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hữu tính
nghĩa:
hữu tính
danh từ
sinh sản hữu tính (nói tắt).
Latest search:
dangs tin cayj
starvation
baroque
elementary
vibrion
hát hay
nam
cache
amiss
rush
debtor
nghìn nghịt
entrench
conducive
hex
fantasized
humbl
rig
fast
earn your living