English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hả lòng hả dạ
nghĩa:
hả lòng hả dạ
như
hả dạ
(nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Latest search:
c�c
học
environment
puốcboa
systematic
awesome
thrust
imprudent
coda
hypotenuse
legislature
suspended
shef
alertness
nhan đề
population
n����ng tay
coffin
withybed
simultaneously