English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hả lòng hả dạ
nghĩa:
hả lòng hả dạ
như
hả dạ
(nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Latest search:
mimic
linguistic
sắc mã u
gagman
oath
lay-off
squeal
redeem
primacy
saiz
primate
boreal
conscious
crackdown
damson
excursion
acquisitive
purposive
acquisitions
acquisition