English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
hả dạ
nghĩa:
hả dạ
(Khẩu ngữ) cảm thấy thoả mãn, hài lòng vì được như ý muốn:
nghe được câu này cũng hả dạ
Latest search:
wardrobe
xương rồng
cleanse
habitat
natural
proposition
tác vụ
cafeteria
amiss
debris
developer
chiding
ä?’n gá»i nằm nhá»
moral
agio
việc đột xuất
woes
dimwit
lan
taxonomy