English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
giẫm
nghĩa:
giẫm
động từ
đặt bàn chân đè mạnh lên:
giẫm phải gai * trâu giẫm nát lúa
Latest search:
imbibe
aware
scholarship
assorted
sensitive
item
latent
homage
unaffordable
tantrum
dull
outlook
semiotiic
loss
code
dèinition
unsettle
strive
knight
abide