English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
giẫm
nghĩa:
giẫm
động từ
đặt bàn chân đè mạnh lên:
giẫm phải gai * trâu giẫm nát lúa
Latest search:
sill
unpaste
meson
hybridize
cå©
enclose
nở ruột nở gan
progressive
fierce
owls
beat
blouse
embalm
appetite suppressant
gruel
close up
arouse
chim
commited
alway