gióng giả
nghĩa:
gióng giả
tính từ
(âm thanh) vang lên liên tục, như kêu gọi, thúc giục: cuốc kêu gióng giả * chuông chùa gióng giả từng hồi
động từ
(khẩu ngữ) nói gióng nhiều lần (mà không thấy làm): gióng giả từ lâu rồi mà chẳng thấy động tĩnh gì