English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
gườm
nghĩa:
gườm
động từ
nhìn thẳng không chớp với vẻ giận dữ, đe doạ:
hai bên gườm nhau * đưa mắt gườm con
Latest search:
fund
exercise
mặc dã¹
flight
quyết tâm
���ngbay
imam
orchid
coda
thông thái
constitute
respondent
mania
immunity
stranger
order
h������nh lang
preservation
đồng nghĩa
fund