English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dynamo
nghĩa:
dynamo
danh từ
máy phát điện một chiều, biến cơ năng thành điện năng dưới dạng dòng điện.
Latest search:
department
linux
physically
chaotic
medulla
philanthropist
buồn
denar
in the light
vấn
shrub
moist
thông luật
ratify
colonization
urare
diocese
fusion
fortunate
1