English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
dầu khí
nghĩa:
dầu khí
danh từ
dầu mỏ và khí đốt nói chung:
khai thác và chế biến dầu khí * ngành công nghiệp dầu khí
Latest search:
illiite
1) and 6832=6832 and (3693=3693
trống trải
1) and 9872=4947 and (1666=1666
độ che phủ
female
enrichment
ã¡p ä‘ảo
quan tâm
enflame
2025
b��nh ��a
dramatically
generous
via) and 7661=9110 and (1085=1085
biển
nước xáo
portfolio
sexuality
pour