chim


nghĩa:




chim 

danh từ
 

động vật có xương sống, đẻ trứng, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, có cánh để bay: con chim non * chim hót líu lo 

danh từ
 

(khẩu ngữ) dương vật của trẻ con.

động từ
 

(, thông tục) tán tỉnh, ve vãn (nói về quan hệ nam nữ): chim gái