chửi
nghĩa:
chửi
động từ
thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác: chửi cha không bằng pha tiếng (tng)
chửi
chửi
thốt ra những lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác: chửi cha không bằng pha tiếng (tng)