English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chỉn chu
nghĩa:
chỉn chu
tính từ
chu đáo, cẩn thận, không chê trách gì được:
quần áo chỉn chu * tính toán rất chỉn chu
Latest search:
technology
in the war
bã² sã¡t
shopping
luật
circumstance
ast
moveable
snitch
nudging
commuter
causious
quân đội
banish
thc
unvirtue
punished
proxemics
evi
disection