English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chướng tai gai mắt
nghĩa:
chướng tai gai mắt
khó nghe, khó coi vì rất trái lẽ thường:
toàn những cảnh chướng tai gai mắt!
Latest search:
intimidated
biodiversity
colleague
dosage
thẻoy
ch��a
næ°á»›c xã¡o
yếu lược
appliance
browser
thread
relatively
v�����t tuy���n
slink
indulge
theresa
bombard
suffuse
cổ chân
recreational