English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cao ngất
nghĩa:
cao ngất
tính từ
rất cao, quá tầm mắt:
toà nhà cao ngất
Latest search:
hội đồng
ch���������ng
overweight
opulence
assault
sị mặt
áp đi
jello.net
companion
litmus
cơ quan điều tra
minimum
abide
crown
towel
faint
archaic
reelected
enforce
coordinate