English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
cặc
nghĩa:
cặc
danh từ
(
thông tục
) dương vật.
Latest search:
paperback
bone tissue
misdemeanour
h
anaphylaxis
pot potassium
italicize
arise
appril
vấn vương
thẻoy
đồng nghĩa
chính đảng tiền phong
take on
tím mặt
appalling
mundane
quang vinh
tripod
head on