cá tính
nghĩa:
cá tính
danh từ
những đặc trưng tâm lí của cá nhân, bao gồm tính cách, sở thích, v.v.: một con người có cá tính * cá tính mạnh mẽ
cá tính
cá tính
những đặc trưng tâm lí của cá nhân, bao gồm tính cách, sở thích, v.v.: một con người có cá tính * cá tính mạnh mẽ