English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
bươn chải
nghĩa:
bươn chải
động từ
vật lộn một cách khó nhọc, vất vả (thường để kiếm sống):
cuộc sống bươn chải
Latest search:
prime
1
disclaimer
chase
confident鞈
important
lyrical
testify
satisfy
arraignment
school
reprisentation
suspect
tenure
decouple
nutrition
synonym
apprehensived
outreach
budda