English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
alpha
nghĩa:
alpha
danh từ
con chữ đầu tiên của bảng chữ cái Hi Lạp (α, Tiếng Anh).
Latest search:
prob
via
proxemics
prone
controversial
cao
education
distance
roar
less
neist
causes
illegal
fatigue
tactile
quay xe
minority
apse
mutual
gag