English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đung đưa
nghĩa:
đung đưa
động từ
đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không:
tàu lá đung đưa trước gió
Latest search:
ruthless
allicate
very
comet
ch���������a
trai
pursuit
laboratory
bus
wondered
preface
haggis
asleep
heroic
forge
announcement
proportion
shocking
altitude
fact