English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đa nghĩa
nghĩa:
đa nghĩa
tính từ
(đơn vị ngôn ngữ) có nhiều nghĩa:
từ đa nghĩa
Latest search:
death
prelate
habitual
l���n
treaties
lã m lụng
depraved
scarcely
research
presentation
wazir
investigate
sprain
facilitu
mi���t th���
depend
reflection
fugures
neap
1