English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đẹp lòng
nghĩa:
đẹp lòng
tính từ
hoàn toàn vừa ý, vừa lòng, không có điều gì để chê trách:
cố gắng làm đẹp lòng khách hàng
Latest search:
resume
veil
flout
treatises
pavilion
brood
the ưi rhyme
unmarsh
imaginary
ice
zyprexa
sắt máu
criteria
1) order by 2-- gnoo
coincidence
revise
j
last
adenomysis
ballsy