English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đường bay
nghĩa:
đường bay
danh từ
(
khẩu ngữ
) như
đường hàng không
:
đường bay quốc tế * khai thác đường bay nội địa
Latest search:
two
dwindle
thông thái
serious
hữu tãnh
held
schizophrenia
phatrinh
pediatrician
apex
company
blaze
arithmetic problem
ch��������� quan
slash
perceive
pseudo-intellectual
cognizance
già yếu
loang mã u