English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đương
nghĩa:
đương
động từ
(
hiếm
) chống cự với một lực lượng mạnh hơn:
thế giặc mạnh khó bề đương nổi
phụ từ
(
phương ngữ
)
Latest search:
contentious
salt
instill
mỏ neo
cutlery
prob
vendor
spry
candidate
stagnated
secular
cãi vã
methodical
khoa trương
abusing
tragedy
c��i h���
pã¹iication
bipartisan consensus
pants