English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đĩ thoã
nghĩa:
đĩ thoã
tính từ
có tính lẳng lơ như gái đĩ:
hạng người đĩ thoã
Latest search:
manual
cå©
ratio
làm
buồn
dementia
shrub
intersperse
authorities
even
colonization
urare
cons
suspect
mine detector
healthwise
presentation
moist
cứ
identified