English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
đĩ thoã
nghĩa:
đĩ thoã
tính từ
có tính lẳng lơ như gái đĩ:
hạng người đĩ thoã
Latest search:
chiên
order
delve
statically
infuriating
dâm đãng
comission
tranh cãi
joist
p������ - luya
mere
complacent
get qualifications for her dream job
skew
decriminazation
lênh
out
yêu thuật
stingy
circulatary