English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ăn nằm
nghĩa:
ăn nằm
động từ
(
khẩu ngữ
) chung đụng về xác thịt.
Latest search:
slider
elastic
epithets
monarch
bath
empty
strain
ratio
sensible
glamorous
lủng
ownership
lồng lộng
duty
yet
bã
embryo
roar
doodle
auditor