English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ánh ỏi
nghĩa:
ánh ỏi
tính từ
(tiếng, giọng) ngân vang và hơi chói tai:
tiếng chim hót ánh ỏi * ve kêu ánh ỏi
Latest search:
intellect
century
v
catch
feas
háo hức
clearly
the æ°i rhyme
học
sạch sã nh sanh
without
ratify
ủy ban
c������m
telco
connective
bã
con trã¢u
ngã giá
snuffy