English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ác nghiệt
nghĩa:
ác nghiệt
tính từ
ác và khắt khe:
đối xử ác nghiệt * người dì ghẻ ác nghiệt
Latest search:
suite
solitude
mulling
difficulty
chãnh danh
gelder
marshal
varius
quote
croissant
chìm đắm
unmarsh
democratise
legislature
fallible
relationship
toll
coeval
unravel
unpleasant